Làm thế nào để kiểm tra thông tin, nguồn gốc xuất xứ iPhone, iPad

Khi mua mới iPhone, iPad bạn thường quan tâm đến nguồn gốc, xuất xứ của sản phẩm bạn muốn mua sau đây Techgosu xin chia sẻ cách kiểm tra nguồn gốc của máy iPhone, iPad.

Để kiểm tra được xuất xứ của iPhone, iPad bạn có thể thao tác như sau:

kiểm tra thông tin iphone

  • Bạn vào Cài đặt –> Cài đặt chung –> Giới thiệu –> Kiểu máy
  • Tại đây, chúng ta sẽ biết được các thông tin như: bộ nhớ, phiên bản iOS, IMEI, nhưng các bạn chú ý mục Kiểu máy.
  • Ví dụ: iPad trên hình có kiểu máy là ME814JA/A, các bạn chỉ cần quan tâm những chữ cái nằm trước /A.

Trên hình là máy có xuất xứ từ Nhật Bản nên sẽ có ký hiệu nằm trước chữ A là J. Tương tự bạn có thể kiểm tra với iPhone, bằng cách trên.

Bạn có thể dùng phím tắt “Ctrl + F” khi đang xem bài viết này, sau đó gõ kiểu máy của bạn vào ô để tìm.

Hướng dẫn kiểm tra xuất xứ iPhone, iPad 

Đây là 1 vài ký hiệu và xuất xứ của iPhone, iPad bạn có thể tham khảo:

Sau đây là một số phiên bản thường gặp ở Việt Nam:

  • ZA: Singapore
  • ZP: Hong Kong
  • TH: Thái Lan
  • HK: Hàn Quốc
  • VN: Việt nam
  • LL: Mỹ
  • EU: là những nước bên Châu Âu
  • F: Pháp
  • XA: Úc (Australia)
  • TU: Thổ nhĩ kỳ
  • TA: Taiwan (Đài Loan)
  • C: Canada
  • B: Anh
  • T: Ý
  • J: Nhật

Những ký hiệu của quốc gia khác:

Quốc gia: Argentina
Nhà mạng: Claro

  • MB489LE/A
  • MB496LE/A
  • MB500LE/A
  • MC131LE/A
  • MC132LE/A
  • MC133LE/A
  • MC134LE/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LE/A
  • MB496LE/A
  • MB500LE/A
  • MC131LE/A
  • MC132LE/A
  • MC133LE/A
  • MC134LE/A

Nhà mạng: Personal

  • MB489LE/A
  • MB496LE/A
  • MB500LE/A
  • MC131LE/A
  • MC132LE/A
  • MC133LE/A
  • MC134LE/A

Nhà mạng: 3

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Optus

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Telstra

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Orange

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Nhà mạng: T-Mobile

  • MB490DN/A
  • MB497DN/A
  • MB501DN/A
  • MC139DN/A
  • MC140DN/A
  • MC141DN/A
  • MC142DN/A
Xem thêm  Hướng dẫn tắt/bật những ứng dụng khởi động cùng Mac OSX

Quốc gia: Belgium
Nhà mạng: Mobistar

  • MB489NF/A
  • MB496NF/A
  • MB500NF/A
  • MC131NF/A
  • MC132NF/A
  • MC133NF/A
  • MC134NF/A

Quốc gia: Canada
Nhà mạng: Bell

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Fido

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Rogers

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Telus

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Virgin Mobile

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Quốc gia: Chile
Nhà mạng: Claro

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Nhà mạng: Entel PCS

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Nhà mạng: TMC

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Quốc gia: Colombia
Nhà mạng: Comcel

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Czech Republic
Nhà mạng: O2

  • MB489CZ/A
  • MB496CZ/A
  • MB500CZ/A
  • MC131CZ/A
  • MC132CZ/A
  • MC133CZ/A
  • MC134CZ/A

Nhà mạng: T-Mobile

  • MB490CZ/A
  • MB497CZ/A
  • MB501CZ/A
  • MC139CZ/A
  • MC140CZ/A
  • MC141CZ/A
  • MC142CZ/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489CZ/A
  • MB496CZ/A
  • MB500CZ/A
  • MC131CZ/A
  • MC132CZ/A
  • MC133CZ/A
  • MC134CZ/A

Quốc gia: Ecuador
Nhà mạng: Porta

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Egypt
Nhà mạng: Mobinil

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A

Quốc gia: El Salvador
Nhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Estonia
Nhà mạng: EMT

  • MB489EE/A
  • MB496EE/A
  • MB500EE/A
  • MC131EE/A
  • MC132EE/A
  • MC133EE/A
  • MC134EE/A

Quốc gia: Finland
Nhà mạng: Sonera

  • MB489KS/A
  • MB496KS/A
  • MB500KS/A
  • MC131KS/A
  • MC132KS/A
  • MC133KS/A
  • MC134KS/A

Quốc gia: France
Nhà mạng: Orange

  • MB489NF/A
  • MB496NF/A
  • MB500NF/A
  • MC131NF/A
  • MC132NF/A
  • MC133NF/A
  • MC134NF/A

Quốc gia: Germany
Nhà mạng: T-Mobile

  • MB490DN/A
  • MB497DN/A
  • MB501DN/A
  • MC139DN/A
  • MC140DN/A
  • MC141DN/A
  • MC142DN/A

Quốc gia: Greece
Nhà mạng: Vodafone

  • MB489GR/A
  • MB496GR/A
  • MB500GR/A
  • MC131GR/A
  • MC132GR/A
  • MC133GR/A
  • MC134GR/A

Quốc gia: Guatamela
Nhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A
Xem thêm  Tải về máy một số ứng dụng ios đang miễn phí trị giá 30USD

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Honduras
Nhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Hong Kong
Nhà mạng: 3

  • MB489ZP/A
  • MB496ZP/A
  • MB500ZP/A
  • MC131ZP/A
  • MC132ZP/A
  • MC133ZP/A
  • MC134ZP/A

Nhà mạng: SmarTone-Vodafone

  • MB489ZP/A
  • MB496ZP/A
  • MB500ZP/A
  • MC131ZP/A
  • MC132ZP/A
  • MC133ZP/A
  • MC134ZP/A

Quốc gia: Hungary
Nhà mạng: T-Mobile

  • MB490MG/A
  • MB497MG/A
  • MB501MG/A
  • MC139MG/A
  • MC140MG/A
  • MC141MG/A
  • MC142MG/A

Quốc gia: India/ Ấn độ
Nhà mạng: Airtel

  • MB489HN/A
  • MB496HN/A
  • MB500HN/A
  • MC131HN/A
  • MC132HN/A
  • MC133HN/A
  • MC134HN/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489HN/A
  • MB496HN/A
  • MB500HN/A
  • MC131HN/A
  • MC132HN/A
  • MC133HN/A
  • MC134HN/A

Quốc gia: Ireland
Nhà mạng: O2

  • MB489B/A
  • MB496B/A
  • MB500B/A
  • MC131B/A
  • MC132B/A
  • MC133B/A
  • MC134B/A

Quốc gia: Italy
Nhà mạng: 3

  • MB489T/A
  • MB496T/A
  • MB500T/A
  • MC131T/A
  • MC132T/A
  • MC133T/A
  • MC134T/A

Nhà mạng: TIM

  • MB489T/A
  • MB496T/A
  • MB500T/A
  • MC131T/A
  • MC132T/A
  • MC133T/A
  • MC134T/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489T/A
  • MB496T/A
  • MB500T/A
  • MC131T/A
  • MC132T/A
  • MC133T/A
  • MC134T/A

Quốc gia: Japan/ Nhật Bản
Nhà mạng: SoftBank

  • MB489J/A
  • MB496J/A
  • MB500J/A
  • MC131J/A
  • MC132J/A
  • MC133J/A
  • MC134J/A

Quốc gia: Jordan
Nhà mạng: Orange

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A

Quốc gia: Liechtenstein
Nhà mạng: Orange

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Nhà mạng: Swisscom

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Quốc gia: Luxembourg
Nhà mạng: Vox Mobile

  • MB489NF/A
  • MB496NF/A
  • MB500NF/A
  • MC131NF/A
  • MC132NF/A
  • MC133NF/A
  • MC134NF/A

Nhà mạng: LUXGSM

  • MB489FB/A
  • MB496FB/A
  • MB500FB/A
  • MC131FB/A
  • MC132FB/A
  • MC133FB/A
  • MC134FB/A

Nhà mạng: Tango

  • MB489FB/A
  • MB496FB/A
  • MB500FB/A
  • MC131FB/A
  • MC132FB/A
  • MC133FB/A
  • MC134FB/A

Quốc gia: Macau
Nhà mạng: 3

  • MB489ZP/A
  • MB496ZP/A
  • MB500ZP/A
  • MC131ZP/A
  • MC132ZP/A
  • MC133ZP/A
  • MC134ZP/A

Quốc gia: Mexico
Nhà mạng: Telcel

  • MB489E/A
  • MB496E/A
  • MB500E/A
  • MC131E/A
  • MC132E/A
  • MC133E/A
  • MC134E/A

Quốc gia: Netherlands/ Hà Lan
Nhà mạng: T-Mobile

  • MB490DN/A
  • MB497DN/A
  • MB501DN/A
  • MC139DN/A
  • MC140DN/A
  • MC141DN/A
  • MC142DN/A

Quốc gia: New Zealand
Nhà mạng: Vodafone

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Quốc gia: Norway
Nhà mạng: NetcCom

  • MB489KN/A
  • MB496KN/A
  • MB500KN/A
  • MC131KN/A
  • MC132KN/A
  • MC133KN/A
  • MC134KN/A

Quốc gia: Paraguay
Nhà mạng: CTI Movil

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Quốc gia: Peru
Nhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: TM SAC

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Philippines
Nhà mạng: Globe

  • MB489PP/A
  • MB496PP/A
  • MB500PP/A
  • MC131PP/A
  • MC132PP/A
  • MC133PP/A
  • MC134PP/A

Quốc gia: Poland
Nhà mạng: Orange

  • MB489PL/A
  • MB496PL/A
  • MB500PL/A
  • MC131PL/A
  • MC132PL/A
  • MC133PL/A
  • MC134PL/A
Xem thêm  Làm thế nào để sửa file host trên Mac OSX

Nhà mạng: Era

  • MB489PL/A
  • MB496PL/A
  • MB500PL/A
  • MC131PL/A
  • MC132PL/A
  • MC133PL/A
  • MC134PL/A

Quốc gia: Portugal
Nhà mạng: Optimus

  • MB489PO/A
  • MB496PO/A
  • MB500PO/A
  • MC131PO/A
  • MC132PO/A
  • MC133PO/A
  • MC134PO/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489PO/A
  • MB496PO/A
  • MB500PO/A
  • MC131PO/A
  • MC132PO/A
  • MC133PO/A
  • MC134PO/A

Quốc gia: Romania
Nhà mạng: Orange

  • MB489RO/A
  • MB496RO/A
  • MB500RO/A
  • MC131RO/A
  • MC132RO/A
  • MC133RO/A
  • MC134RO/A

Quốc gia: Russia
Nhà mạng: Beeline

  • MB489RS/A
  • MB496RS/A
  • MB500RS/A
  • MC131RS/A
  • MC132RS/A
  • MC133RS/A
  • MC134RS/A

Nhà mạng: MegaFon

  • MB489RS/A
  • MB496RS/A
  • MB500RS/A
  • MC131RS/A
  • MC132RS/A
  • MC133RS/A
  • MC134RS/A

Nhà mạng: MTS

  • MB489RS/A
  • MB496RS/A
  • MB500RS/A
  • MC131RS/A
  • MC132RS/A
  • MC133RS/A
  • MC134RS/A

Quốc gia: Saudi Arabia
Nhà mạng: Mobily

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A

Quốc gia: Singapore
Nhà mạng: M1

  • MB489ZA/A
  • MB496ZA/A
  • MB500ZA/A
  • MC131ZA/A
  • MC132ZA/A
  • MC133ZA/A
  • MC134ZA/A

Nhà mạng: SingTel

  • MB489ZA/A
  • MB496ZA/A
  • MB500ZA/A
  • MC131ZA/A
  • MC132ZA/A
  • MC133ZA/A
  • MC134ZA/A

Nhà mạng: StarHub

  • MB489ZA/A
  • MB496ZA/A
  • MB500ZA/A
  • MC131ZA/A
  • MC132ZA/A
  • MC133ZA/A
  • MC134ZA/A

Quốc gia: Slovakia
Nhà mạng: Orange

  • MB489SL/A
  • MB496SL/A
  • MB500SL/A
  • MC131SL/A
  • MC132SL/A
  • MC133SL/A
  • MC134SL/A

Nhà mạng: T-Mobile

  • MB490SL/A
  • MB497SL/A
  • MB501SL/A
  • MC139SL/A
  • MC140SL/A
  • MC141SL/A
  • MC142SL/A

Quốc gia: South Africa
Nhà mạng: Vodacom

  • MB489SO/A
  • MB496SO/A
  • MB500SO/A
  • MC131SO/A
  • MC132SO/A
  • MC133SO/A
  • MC134SO/A

Quốc gia: Spain
Nhà mạng: Movistar

  • MB757Y/A
  • MB759Y/A
  • MB760Y/A
  • MC131Y/A
  • MC132Y/A
  • MC133Y/A
  • MC134Y/A

Quốc gia: Sweden
Nhà mạng: Telia

  • MB489KS/A
  • MB496KS/A
  • MB500KS/A
  • MC131KS/A
  • MC132KS/A
  • MC133KS/A

Quốc gia: Switzerland
Nhà mạng: Orange

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Nhà mạng: Swisscom

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Quốc gia: Taiwan
Nhà mạng: Chunghwa Telecom

  • MB489TA/A
  • MB496TA/A
  • MB500TA/A
  • MC131TA/A
  • MC132TA/A
  • MC133TA/A
  • MC134TA/A

Quốc gia: Turkey
Nhà mạng: TurkCell

  • MB489TU/A
  • MB496TU/A
  • MB500TU/A
  • MC131TU/A
  • MC132TU/A
  • MC133TU/A
  • MC134TU/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489TU/A
  • MB496TU/A
  • MB500TU/A
  • MC131TU/A
  • MC132TU/A
  • MC133TU/A
  • MC134TU/A

Quốc gia: UK
Nhà mạng: O2

  • MB489B/A
  • MB496B/A
  • MB500B/A
  • MC131B/A
  • MC132B/A
  • MC133B/A
  • MC134B/A

Quốc gia: United Arab Emirates
Nhà mạng: Etisalat

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A
  • Nhà mạng: DU
  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A

Quốc gia: Uruguay
Nhà mạng: CTI Movil

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Quốc gia: USA
Nhà mạng: AT&T

  • MB046LL/A
  • MB048LL/A
  • MB499LL/A
  • MB702LL/A
  • MB704LL/A
  • MB705LL/A
  • MB715LL/A
  • MB716LL/A
  • MB717LL/A
  • MB718LL/A
  • MB719LL/A
  • MC135LL/A
  • MC136LL/A
  • MC137LL/A
  • MC138LL/A